Lốp xe moóc hạng nặng

Ưu điểm của Lốp xe moóc hạng nặng Carrist là:

  1. Độ bền: Những chiếc lốp này được thiết kế để chịu được tải trọng lớn và địa hình gồ ghề, khiến chúng có độ bền cao và bền lâu.

  2. Sức mạnh: Lốp xe moóc hạng nặng Carrist được làm bằng vật liệu chắc chắn và có kết cấu gia cố, mang lại sức mạnh và khả năng chịu tải tuyệt vời.

  3. Độ bám đường được nâng cao: Những chiếc lốp này có kiểu gai lốp chuyên dụng mang lại khả năng bám đường vượt trội trên nhiều bề mặt khác nhau, đảm bảo kéo an toàn và ổn định.

  4. Khả năng chịu tải cao: Lốp xe moóc hạng nặng Carrist có khả năng chở tải nặng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất, khiến chúng trở nên lý tưởng để kéo xe moóc hoặc thiết bị lớn.

  5. Tuổi thọ: Những chiếc lốp này được chế tạo để chống mài mòn, đảm bảo chúng duy trì hiệu suất và độ tin cậy trong thời gian dài.

  6. Khả năng chịu nhiệt: Lốp xe moóc hạng nặng Carrist được thiết kế để xử lý nhiệt độ cao tạo ra trong quá trình kéo kéo dài, giảm nguy cơ hỏng lốp.

  7. Tính ổn định: Cấu trúc của những chiếc lốp này mang lại sự ổn định và khả năng kiểm soát trong khi kéo tải nặng, nâng cao độ an toàn khi lái xe nói chung.

  8. Tiết kiệm nhiên liệu: Lốp xe moóc hạng nặng Carrist được thiết kế để giảm thiểu lực cản lăn, giúp cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu và giảm chi phí vận hành.

  9. Tính linh hoạt: Loại lốp này phù hợp với nhiều ứng dụng cho xe moóc, bao gồm xe moóc chở hàng, xe moóc tiện ích và xe moóc RV.


Liên hệ ngay E-mail Điện thoại WhatsApp
Thông tin chi tiết sản phẩm

Thông số chi tiết Carrist Tire 315 80 R 22.5 như sau:

  1. Kích thước: 315 80 R 22,5

  • 315 đại diện cho chiều rộng lốp tính bằng milimét.

  • 80 đại diện cho tỷ lệ khung hình, là tỷ lệ giữa chiều cao phần lốp và chiều rộng phần lốp.

  • R cho biết đây là lốp radial.

  • 22,5 đại diện cho đường kính vành tính bằng inch.

  • Chỉ số tải trọng: Chỉ số tải trọng của loại lốp này là mã số cho biết tải trọng tối đa của lốp. Chỉ số tải trọng của Carrist Tyre 315 80 R 22.5 có thể khác nhau tùy theo mẫu và phiên bản cụ thể.

  • Xếp hạng tốc độ: Xếp hạng tốc độ cho biết tốc độ tối đa mà lốp có thể hoạt động an toàn. Xếp hạng tốc độ cụ thể cho Carrist Tyre 315 80 R 22.5 có thể khác nhau và cần được kiểm tra đối với kiểu máy cụ thể.

  • Xếp hạng lớp: Xếp hạng lớp cho biết độ bền và khả năng chịu tải của lốp. Xếp hạng lớp cụ thể cho Carrist Tyre 315 80 R 22.5 có thể khác nhau và cần được kiểm tra đối với mẫu xe cụ thể.

  • Kiểu gai lốp: Kiểu gai lốp đề cập đến thiết kế và cách sắp xếp các khối gai lốp của lốp. Kiểu gai lốp cụ thể của Carrist Tyre 315 80 R 22.5 có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng và mục đích sử dụng.

  • Trọng lượng: Trọng lượng của Carrist Tyre 315 80 R 22.5 có thể thay đổi tùy theo mẫu mã và phiên bản cụ thể. Điều quan trọng là phải kiểm tra trọng lượng của lốp để đảm bảo nó có tương thích với khả năng chịu tải của xe hay không.

  • Cấu trúc: Carrist Tyre 315 80 R 22.5 là lốp radial, nghĩa là nó được cấu tạo với các lớp lớp xuyên tâm chạy vuông góc với chu vi của lốp. Cấu trúc xuyên tâm này mang lại hiệu suất, độ bền và độ ổn định tuyệt vời.


  • Để lại tin nhắn của bạn

    những sản phẩm liên quan

    sản phẩm phổ biến